Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
palatinate


noun
a territory under the jurisdiction of a count palatine
Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.