người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích
survival of the fittest
(sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
sự khôn sống mống chết
/sə'vaivəl/
danh từ sự sống sót người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích !survival of the fittes (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên sự khôn sống mống chết