![](img/dict/02C013DD.png) | [swi:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give a thorough sweep |
| làm tổng vệ sinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác cuốn, lướt, khoát, vung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sweep of a pendulum |
| chuyển động lắc qua lắc lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sweep of the eye |
| sự đảo mắt nhìn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sweep of the arm |
| cái khoát tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn cong, đường cong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the river makes a sweep to the left |
| sông lượn về phía tay trái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rà soát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm, khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sweep of a gun |
| tầm súng đại bác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | within the sweep of the eye |
| trong tầm mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | within the sweep of human intelligence |
| trong khả năng hiểu biết của con người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xuất kích (máy bay) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mái chèo dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cần múc nước (giếng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a long sweep of meadow |
| một dải đồng cỏ dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cạo ống khói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) sweepstake |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) sự quét |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ swept |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a huge wave swept over the deck |
| một con sóng lớn quét qua sàn tàu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | di chuyển một cách nhẹ nhàng, di chuyển một cách đường bệ (theo hướng được nói rõ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she swept out of the room |
| bà ta đường bệ đi ra khỏi phòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lướt nhanh, vút nhanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eagle sweeps past |
| chim đại bàng vút qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his glance swept from right to left |
| anh ta đảo mắt lướt nhanh từ bên phải sang bên trái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep down on the enemy |
| lao nhanh vào quân địch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trải ra, chạy, kéo dài (thành một đường thẳng, đường cong..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | plain sweeps away to the sea |
| cánh đồng trải ra đến bờ biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the road sweeps round the lake |
| con đường chạy quanh hồ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại bỏ; quét; chải; phủi (bụi, rác..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep the dust from the carpets |
| chải bụi ở các thảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep away bits of paper |
| quét sạch các mẩu giấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep the floor |
| quét sàn nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quét sạch cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep the carpet |
| quét sạch thảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chuyển động; loại bỏ; cuốn đi cuốn theo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the current swept the logs down the river |
| nước cuốn các khúc gỗ trôi xuôi dòng sông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lướt; vuốt; quét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep the strings |
| lướt ngón tay trên dây đàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep one's hand over one's hair |
| vuốt tóc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quét; lướt qua (cái gì để (xem) xét, tìm kiếm, nghiên cứu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the searchlights swept the sky |
| đèn pha quét bầu trời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | battery sweeps the approaches |
| khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) quét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep away |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quét sạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sweep away feudalism |
| quét sạch chế độ phong kiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep along |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he swept his audience along with him |
| anh ta lôi cuốn người nghe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cướp đi, lấy đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep round |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) quay ngoắt trở lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quét lại thành đống |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bay cất cánh (máy bay, chim) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep a constituency |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được phần lớn số phiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweep everything into one's net |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vớ tất, lấy hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sweep something under the carpet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sweep the board |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sweep somebody off his feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu) |