swine
swine![](img/dict/02C013DD.png) | [swain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều swine, swines | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con lợn, con heo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | those nails were real swines to get out | | những cái đinh này thật là đáng ghét, khó nhổ quá! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | take your hands off me, you filthy swine! | | bỏ tay ra, đồ con lợn bẩn thỉu! |
/swain/
danh từ, số nhiều không đổi
con lợn
người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn
|
|