Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syriac




syriac
['siriæk]
danh từ
tiếng Xy-ri cổ


/'siriæk/

danh từ
tiếng Xy-ri cổ

Related search result for "syriac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.