Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamp




tamp
[tæmp]
ngoại động từ
nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
đầm, nện
to tamp the ground
đầm đất


/tæmp/

ngoại động từ
nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
đầm, nện
to tamp the ground đầm đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tamp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.