tarry
tarry | ['tæri] | | tính từ | | | (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa | | nội động từ tarried | | | nấn ná, lần lữa, trì hoãn; nán lại, lưu lại | | | tarry a while at this charming country inn | | nấn ná một chút tại quán ăn nông thôn thú vị này | | | chậm, trễ | | | (+ for) đợi chờ |
/'tɑ:ri/
tính từ giống nhựa, giống hắc ín quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
nội động từ (văn học) ( at, in) ở lại, nán lại, lưu lại chậm, trễ ( for) đợi chờ
|
|