Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tawdry




tawdry
['tɔ:dri]
tính từ
loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự)
tawdry furnishings
đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền
danh từ
đồ vật loè loẹt vô giá trị


/'tɔ:dri/

tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
ornament đồ trang trí loè loẹt

danh từ
đồ loè loẹt vô giá trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tawdry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.