Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-caddy




tea-caddy
['ti:'kædi]
danh từ
hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy


/'ti:,kædi/

danh từ
hộp đựng trà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.