tempo
tempo![](img/dict/02C013DD.png) | ['tempou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều tempos, tempi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in waltz tempo | | theo nhịp vanxơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a quick tempo | | với nhịp độ nhanh |
nhịp điệu
/'tempou/
danh từ, số nhiều tempos, tempi
(âm nhạc) độ nhanh
nhịp, nhịp độ at a quick tempo với nhịp độ nhanh
|
|