![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:mz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the terms of a treaty |
| những điều khoản của một hiệp ước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | not on any terms |
| không với bất cứ một điều kiện nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dictate terms |
| bắt phải chịu những điều kiện; áp đặt những điều kiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make terms with somebody |
| thoả thuận với ai, ký kết với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on easy terms |
| với điều kiện trả tiền dễ dãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on moderate terms |
| với giá phải chăng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enquire about terms for renting a house |
| tìm hiểu cách trả tiền thuê một ngôi nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be on good/friendly terms with someone |
| có quan hệ tốt với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be on speaking terms with someone |
| quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời lẽ, ngôn ngữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to protest in the strongest terms |
| phản đối bằng những lời lẽ mạnh mẽ nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in terms of high praise/in flattering terms |
| bằng những lời khen ngợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in terms of something; in something terms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về mặt; dưới dạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | think of it in terms of an investment |
| hãy suy tính việc đó về mặt đầu tư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the figures are expressed in terms of a percentage/in percentage terms |
| các số liệu được biểu thị dưới dạng tỉ lệ phần trăm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come to terms with somebody; to come to terms with something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoả thuận với ai; chịu chấp nhận cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | terms of reference |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phạm vi hoặc quy mô của một cuộc điều tra; phạm vi liên quan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in no uncertain terms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem uncertain |