thoughtful
thoughtful![](img/dict/02C013DD.png) | ['θɔ:tfl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trầm ngâm; trầm tư; tư lự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thoughtful look | | vẻ mặt trầm tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thoughtful book | | một cuốn sách sâu sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chu đáo; quan tâm; ân cần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be thoughtful of others | | quan tâm đến người khác |
/'θɔ:tful/
tính từ
ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự
có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
thâm trầm, sâu sắc a thoughtful book một cuốn sách sâu sắc
ân cần, lo lắng, quan tâm to be thoughtful of others quan tâm đến người khác
|
|