thrust ![](images/dict/t/thrust.gif)
thrust![](img/dict/02C013DD.png) | [θrʌst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đẩy mạnh, sự xô đẩy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give a thrust | | đẩy mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhát đâm (dao găm, mũi kiếm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công kích (trong cuộc tranh luận) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ thrust | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy, ấn mạnh, tống, thọc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thrust the hands into the pockets | | thọc tay vào túi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thrust the needle of the syringe into the arm | | thọc kim tiêm vào cánh tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhét, giúi cái gì vào tay ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt phải theo, bắt nhận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thrust one's opinion upon someone | | bắt ai theo ý kiến mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thrust something upon someone | | bắt ai phải nhận một cái gì | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ into, through...) chui, len | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đâm một nhát | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust at | | ![](img/dict/633CF640.png) | đâm một nhát, đâm một mũi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust back | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẩy lùi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust down | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẩy xuống | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust forward | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẩy tới trước, xô ra trước | | ![](img/dict/633CF640.png) | đưa (tay) tới | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust in | | ![](img/dict/633CF640.png) | thọc vào, giúi vào, nhét | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust on | | ![](img/dict/633CF640.png) | lao, xông tới | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust out | | ![](img/dict/633CF640.png) | duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) | | ![](img/dict/633CF640.png) | đuổi ra, tống ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust past | | ![](img/dict/633CF640.png) | xô ra để đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust through | | ![](img/dict/633CF640.png) | đâm qua, chọc qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thrust one's way through the crowd | | len qua đám đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust and parry | | ![](img/dict/633CF640.png) | đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thrust oneself forward | | ![](img/dict/633CF640.png) | len vào, chen để đi | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho người ta để ý đến mình |
lực đẩy, sức đẩy
jet t. sức đẩy phản lực
/θrʌst/
danh từ
sự đẩy mạnh, sự xô đẩy to give a thrust đẩy mạnh
nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
sự công kích (trong cuộc tranh luận)
(thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
ngoại động từ thrust
đẩy, ấn mạnh, tống, thọc to thrust the hands into the pockets thọc tay vào túi to thrust the needle of the syringe into the arm thọc kim tiêm vào cánh tay
nhét, giúi cái gì vào tay ai
bắt phải theo, bắt nhận to thrust one's opinion upon someone bắt ai theo ý kiến mình to thrust something upon someone bắt ai phải nhận một cái gì
nội động từ
xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
( into, through...) chui, len
(thể dục,thể thao) đâm một nhát !to thrust at
đâm một nhát, đâm một mũi !to thrust back
đẩy lùi !to thrust down
đẩy xuống !to thrust forward
đẩy tới trước, xô ra trước
đưa (tay) tới !to thrust in
thọc vào, giúi vào, nhét !to thrust on
lao, xông tới !to thrust out
duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
đuổi ra, tống ra !to thrust past
xô ra để đi !to thrust through
đâm qua, chọc qua to thrust one's way through the crowd len qua đám đông !to thrust and parry
đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo !to thrust oneself forward
len vào, chen để đi
làm cho người ta để ý đến mình
|
|