title ![](images/dict/t/title.gif)
title![](img/dict/02C013DD.png) | ['taitl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước vị; danh hiệu (từ dùng để chỉ địa vị, nghề nghiệp.. của Vua, thị trưởng, thuyền trưởng.. hoặc dùng trong khi nói với, nói về Ngài, bác sĩ, Bà..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has a title | | cô ấy có tước hiệu (tức là thành viên của giới quý tộc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the title of Duke | | tước công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư cách, danh nghĩa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a title to a place among great poets | | có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) quyền, yêu sách (nhất là đối với quyền sỡ hữu tài sản) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao) danh hiệu vô địch |
/'taitl/
danh từ
tên (sách); nhan đề
tước; danh hiệu the title of Duke tước công
tư cách, danh nghĩa to have a title to a place among great poets có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
(pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
|
|