treachery
treachery![](img/dict/02C013DD.png) | ['tre∫əri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc (nhất là một cách thầm kín) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc |
/'treʃəri/
danh từ
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc
(số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
|
|