twopenny
twopenny | ['tʌpəni] |  | tính từ (như) tuppenny | |  | hai xu; đáng giá hai xu | |  | có ít giá trị; không có giá trị; rẻ tiền hoặc không đáng giá |  | danh từ | |  | (sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền | |  | (từ lóng) cái đầu |
/'tʌpni/
tính từ
giá hai xu (Anh)
rẻ tiền
danh từ
(sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền
(từ lóng) cái đầu
|
|