Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaware




unaware
[,ʌbə'weə]
tính từ
(unaware of something / that...) không biết; không có ý thức (về cái gì)
To be socially/politically unaware
Không có ý thức về xã hội/chính trị
He was unaware of my presence/that I was present
Nó không biết là có mặt tôi ở đó


/'ʌbə'weə/

tính từ
không biết, không hay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unaware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.