Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwary




unwary
[ʌn'weəri]
tính từ
không cảnh giác, không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất, cẩu thả


/ n'we ri/

tính từ
không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất

Related search result for "unwary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.