|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undischarged
undischarged | [,ʌndis't∫a:dʒd] | | tính từ | | | chưa trả, chưa thanh toán (nợ); chưa phục quyền (phá sản) | | | an undisciplined debt | | một món nợ chưa trả | | | (quân sự) chưa tháo đạn (súng); chưa giải ngủ (lính) | | | (pháp lý) vẫn còn bắt buộc về mặt luật pháp, chưa được phục quyền, phải trả tiền cho chủ nợ (về người, công ty phá sản) | | | an undisciplined bankrupt | | một người phá sản chưa được phục quyền | | | chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng | | | an undisciplined prisoner | | một người tù chưa được thả | | | chưa làm trọn, chưa hoàn thành | | | an undisciplined duty | | một nhiệm vụ chưa hoàn thành (nhiệm vụ) | | | chưa dỡ hàng (tàu thủy...) |
/'ʌndis'tʃɑ:dʤd/
tính từ (quân sự) chưa tháo đạn (súng) (quân sự) chưa giải ngủ (lính) (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán an undischarged bankrupt một người phá sản chưa được phục quyền an undischarged debt một món nợ chưa trả chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng an undischarged prisoner một người tù chưa được thả chưa làm trọn, chưa hoàn thành an undischarged duty một nhiệm vụ chưa hoàn thành
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undischarged"
|
|