unguided
unguided![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'gaidid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lái, không điều khiển, không được kiểm tra (vũ khí) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tự chủ, vô ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in an unguided moment | | trong lúc vô ý |
/'ʌn'gaidid/
tính từ
không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn
không lái, không điều khiển (vũ khí)
không tự chủ, vô ý in an unguided moment trong lúc vô ý
|
|