unmannerly
unmannerly | [ʌn'mænəli] | | Cách viết khác: | | unmannered |  | ['ʌn'mænəd] |  | tính từ | |  | thiếu lễ độ, vô lễ | |  | không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục |
/ʌn'mænəli/ (unmannered) /'ʌn'mænəd/
tính từ
tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy
|
|