unrefined
unrefined | [,ʌnri'faind] |  | tính từ | |  | không lịch sự, thô lỗ | |  | không lọc sạch/tinh chế | |  | không nguyên chất (vàng) | |  | chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu) | |  | không lịch sự, không tao nhã, không tế nhị; không có học thức, tục tằn (người) |
/' nri'faind/
tính từ
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
|
|