|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrefined
unrefined![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'faind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lịch sự, thô lỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lọc sạch/tinh chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nguyên chất (vàng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lịch sự, không tao nhã, không tế nhị; không có học thức, tục tằn (người) |
/' nri'faind/
tính từ
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrefined"
|
|