Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrelenting




unrelenting
[,ʌnri'lentiη]
phó từ
không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..)
an unrelenting hatred
mối thù không nguôi
độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)


/' nri'lenti /

tính từ
không nguôi, không bớt, không gim
an unrelenting hatred mối thù không nguôi
tàn nhẫn, không thưng xót (người)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.