unyielding
unyielding![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'ji:ldiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng, không oằn, không cong, không khuất phục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..) |
/ n'ji:ldi /
tính từ
cứng, không oằn, không cong
không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
|
|