Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voiding




danh từ
sự bài tiết
phân, chất bài tiết



voiding
['vɔid(ə)ns]
danh từ
sự bài tiết
phân, chất bài tiết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "void"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.