walker 
walker | ['wɔ:kə] |  | danh từ | |  | người đi bộ (nhất là để rèn luyện hoặc vì thích thú) | |  | khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được; một đứa bé con, một người tàn tật..) | |  | (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ | |  | (động vật học) chim chạy |  | thán từ | |  | (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa! |
/'wɔ:kə/
danh từ
người đi bộ
người dạo chơi
(thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
(động vật học) chim chạy
thán từ
(Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
|
|