walker ![](images/dict/w/walker.gif)
walker![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:kə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi bộ (nhất là để rèn luyện hoặc vì thích thú) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được; một đứa bé con, một người tàn tật..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim chạy | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa! |
/'wɔ:kə/
danh từ
người đi bộ
người dạo chơi
(thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
(động vật học) chim chạy
thán từ
(Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
|
|