![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔ:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tường, vách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blank wall |
| tường liền không cửa; tường không trang trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wall of partition |
| vách ngăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành, thành luỹ, thành quách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Great Wall of China |
| vạn lý trường thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | within the wall |
| ở trong thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | without the wall |
| ở ngoại thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wall of bayonet |
| (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối đi sát tường nhà trên hè đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody the wall |
| nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the wall of |
| tranh lấy lối đi tốt của |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wall of the heart |
| thành tim |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go to the wall |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị gạt bỏ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị phá sản, khánh kiệt; thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to push (drive) somebody to the wall |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to run one's head against a wall |
| ![](img/dict/633CF640.png) | húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the weakest goes to the wall |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khôn sống vống chết |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xây tường bao quanh, xây thành bao quanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wall in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xây tường xung quanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wall off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn bằng một bức tường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wall up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xây bịt lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wall up an aperture |
| xây bịt một lỗ hổng |