Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-ordered




well-ordered
['wel'ɔ:dəd]
tính từ
ngăn nắp



được sắp tốt

/'wel' :d d/

tính từ
ngăn nắp

Related search result for "well-ordered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.