wrinkled
wrinkled | ['riηkld] |  | tính từ | |  | có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da); nhăn nheo, nhàu (quần áo..) | |  | his old wrinkled face | | khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta | |  | wrinkled socks | | những chiếc tất nhàu |
/'riɳkld/
tính từ
nhăn, nhăn nheo
gợn sóng lăn tăn
nhàu (quần áo)
|
|