Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zap




danh từ
sự phấn khởi dạt dào

ngoại động từ
hạ gục

nội động từ
vụt đi, vọt



zap
[zæp]
danh từ
sự phấn khởi dạt dào
ngoại động từ
hạ gục
nội động từ
vụt đi, vọt

[zap]
saying && slang
heat in the microwave oven, nuke
I zapped my hotdog. It was ready in 30 seconds!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.