Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doublé


[doublé]
tính từ
kiêm, lại là
Un savant doublé d'un artiste
nhà bác học kiêm nhà nghệ sĩ
dán đôi
Verre doublé
thuỷ tinh dán đôi
bọc
Cuivre doublé d'or
đồng bọc vàng
có lót
Veste doublée
áo có lót
(điện ảnh) đã lồng tiếng (phim)
danh từ giống đực
đồ bọc vàng, đồ bọc bạc
đồ dán đôi
Doublé de papier
giấy dán đôi
faire un doublé
(săn bắn) bắn hai phát liền được hai con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.