agent
/'eidʤənt/
danh từ
người đại lý
((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
tác nhân
physical agent tác nhân vật lý
chemical agent tác nhân hoá học
!forward agent
người làm công tác phát hành; người gửi đi
!road agent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
!secret agent
đặc vụ, trinh thám
!ticket agent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
|
|