Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boil



/bɔil/

danh từ

(y học) nhọt, đinh

danh từ

sự sôi; điểm sôi

    to bring to the boil đun sôi

    to come to the boil bắt đầu sôi

    to be at the boil ở điểm sôi, đang sôi

động từ

sôi

đun sôi, nấu sôi; luộc

(nghĩa bóng) sục sôi

    to boil over with indignation sục sôi căm phẫn

    to make one's blood boil làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên

!to boil away

tiếp tục sôi

sôi cạn; nấu đặc lại

!to boil down

nấu đặc lại; cô đặc lại

tóm tắt lại, rút lại

    the matter boils down to this việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này

!to boil over

sôi tràn ra

!boiled shirt

sơ mi là cứng ngực

!to keep the pot boiling

(xem) pot


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.