Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clan


/klæn/

danh từ

thị tộc

bè đảng, phe cánh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.