|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-ed
/'kou'ed/ (coed)
/'kou'ed/
danh từ
((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "co-ed"
|
|