Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cob



/kɔb/

danh từ

con thiên nga trống

ngựa khoẻ chân ngắn

lõi ngô ((cũng) corn cob)

cục than tròn

cái bánh tròn

(thực vật học) hạt phí lớn

danh từ

đất trộn rơm (để trát vách), toocsi

vách đất, vách toocsi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cob"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.