Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collate


/kɔ'leit/

ngoại động từ

đối chiếu, so sánh

    to collate a copy with its original đối chiếu bản sao với nguyên bản

(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)


Related search result for "collate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.