Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concert



/kən'sə:t/

danh từ

sự phối hợp, sự hoà hợp

    to act in concert with hành động phối hợp với

buổi hoà nhạc

ngoại động từ

dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp


Related search result for "concert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.