Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
din


/din/

danh từ

tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

ngoại động từ

làm điếc tai, làm inh tai nhức óc

    to din somebody's ears làm điếc tai ai

    to din something into somebody's ears nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai

nội động từ

làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "din"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.