Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ding


/diɳ/

nội động từ, dinged, dung

kêu vang

kêu ầm ĩ, kêu om sòm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.