Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dummy



/'dʌmi/

danh từ

người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn

người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)

vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)

người ngốc nghếch, người đần độn

đầu vú cao su (cho trẻ con)

(thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)

(đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài

tính từ

giả

    dummy window cửa sổ giả

    dummy cartridge đạn giả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dummy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.