Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goose



/gu:s/

danh từ, số nhiều geese

(động vật học) ngỗng, ngỗng cái

thịt ngỗng

người ngốc nghếch, người khờ dại

!all his geese are swans

(xem) swan

!can't say bo to a goose

(xem) bo

!to cook that lays the golden eggs

tham lợi trước mắt

danh từ, số nhiều gooses

bàn là cổ ngỗng (của thợ may)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.