goose
/gu:s/
danh từ, số nhiều geese
(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
thịt ngỗng
người ngốc nghếch, người khờ dại
!all his geese are swans
(xem) swan
!can't say bo to a goose
(xem) bo
!to cook that lays the golden eggs
tham lợi trước mắt
danh từ, số nhiều gooses
bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
|
|