Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grape



/greip/

danh từ

quả nho

    a bunch of grapes chùm nho

(như) grape-shot

(thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)

!sour grapes; the grapes are sour

nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grape"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.