Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harl


/hɑ:l/

động từ (Ớ-cốt)

kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê

lát bằng vôi và đá cuội

danh từ (harle)

/hɑ:l/ (herl)

/hə:l/

tơ lông (chim)


Related search result for "harl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.