Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hue


/hju:/

danh từ

màu sắc

    the hues of the rainbow những màu sắc của cầu vồng

danh từ

hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai

(sử học) sự công bố bắt một tội nhân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.