Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mango



/'mæɳgou/

danh từ, số nhiều mangoes

/'mæɳgouz/, mangos

/'mæɳgouz/

quả xoài

(thực vật học) cây xoài


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mango"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.