Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manual



/'mænjuəl/

tính từ

(thuộc) tay; làm bằng tay

    manual labour lao động chân tay

    manual workers những người lao động chân tay

    manual exercise (quân sự) sự tập sử dụng súng

(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

danh từ

sổ tay, sách học

phím đàn (pianô...)

(quân sự) sự tập sử dụng súng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.