Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
media


/'mi:djəm/

danh từ, số nhiều mediums

/'mi:djəmz/, media

/'mi:djə/

người trung gian, vật môi giới

    through (by) the medium of qua sự môi giới của

trung dung, sự chiết trung

    happy medium chính sách trung dung, chính sách ôn hoà

bà đồng, đồng cốt

(nghệ thuật) chất pha màu

hoàn cảnh, môi trường

phương tiện, dụng cụ

tính từ

trung bình, trung, vừa

    medium wave (raddiô) làn sóng trung


Related search result for "media"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.