middle
/'midl/
danh từ
giữa
in the middle ở giữa
right in the middle ở chính giữa
in the middle of our century ở giữa thế kỷ của chúng ta
nửa người, chỗ thắt lưng
to be up to the middle in water đứng nước ngập đến thắt lưng
tính từ
ở giữa, trung
the middle finger ngón tay giữa
middle age trung niên
!the Middle Ages
thời Trung cổ
the middle class giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
!Middle East
Trung đông
middle course (way) biện pháp trung dung, đường lối trung dung
middle school trường trung học
ngoại động từ
đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
xếp đôi (lá buồm lại)
|
|