Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mole



/moul/

danh từ

đê chắn sóng

danh từ

nốt ruồi

danh từ

(động vật học) chuột chũi

!as blind as a mole

mù tịt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.